Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kế chân


succéder à; remplacer; prendre la place de
Kế chân cha trong chức vụ
succéder à son père dans ses fonctions
Ai kế chân ông sau này?
qui vous remplacera plus tard?
ngÆ°á»i kế chân (bàn cá»)
rentrant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.